--

bảnh trai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh trai

+ adj  

  • Smart and handsome
    • ăn mặc vào trông rất bảnh trai
      he looks smart and handsome in his clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh trai"
Lượt xem: 608